Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
立纓
[Lập Anh]
りゅうえい
🔊
Danh từ chung
đuôi dựng
Hán tự
立
Lập
đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
纓
Anh
dây mũ; dây ngực