立会い分娩
[Lập Hội Phân Miễn]
立ち会い分娩 [Lập Hội Phân Miễn]
立会分娩 [Lập Hội Phân Miễn]
立ち会い分娩 [Lập Hội Phân Miễn]
立会分娩 [Lập Hội Phân Miễn]
たちあいぶんべん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
sinh con có chồng bên cạnh