立て看板 [Lập Khán Bản]
たてかんばん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

biển báo đứng; bảng quảng cáo

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここへ看板かんばんてよう。
Chúng ta hãy dựng biển báo ở đây.

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Khán trông nom; xem
Bản ván; bảng; tấm; sân khấu