立て札 [Lập Trát]

立札 [Lập Trát]

たてふだ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

bảng thông báo

🔗 高札