立てば芍薬座れば牡丹歩く姿は百合の花 [Lập Thược Dược Tọa Mẫu Đan Bộ Tư Bách Hợp Hoa]
たてばしゃくやくすわればぼたんあるくすがたはゆりのはな

Cụm từ, thành ngữ

vẻ đẹp của người phụ nữ

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Thược mẫu đơn
Dược thuốc; hóa chất
Tọa ngồi xổm; chỗ ngồi; đệm; tụ họp; ngồi
Mẫu đực
Đan màu gỉ sắt; đỏ; chì đỏ; thuốc viên; chân thành
Bộ đi bộ; đơn vị đếm bước chân
姿
hình dáng
Bách một trăm
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Hoa hoa