立ち後れる [Lập Hậu]
立ち遅れる [Lập Trì]
たちおくれる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

khởi đầu chậm; tụt lại phía sau

Hán tự

Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Hậu sau; phía sau; sau này
Trì chậm; muộn; phía sau; sau