立ち至る [Lập Chí]

立至る [Lập Chí]

立ち到る [Lập Đáo]

たちいたる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Động từ Godan - đuôi “ru”

đến (một trạng thái nghiêm trọng); đạt đến

JP: かれはこれまでこんな苦境くきょういたったことはなかった。

VI: Anh ấy chưa bao giờ rơi vào tình cảnh khó khăn như thế này.