立ち小便 [Lập Tiểu Tiện]

立小便 [Lập Tiểu Tiện]

たちしょうべん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi tiểu ngoài trời; đi tiểu bên đường

Hán tự

Từ liên quan đến 立ち小便