竄匿 [Thoán Nặc]
ざんとく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
lặn dưới vỏ bọc và ẩn náu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
lặn dưới vỏ bọc và ẩn náu