窯業
[Diêu Nghiệp]
ようぎょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
gốm sứ; ngành công nghiệp gốm sứ