窯変 [Diêu 変]
ようへん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

biến dạng khi nung (gốm sứ); biến đổi màu khi nung

Hán tự

Diêu lò nung
bất thường; thay đổi; kỳ lạ