窮迫 [Cùng Bách]
きゅうはく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khó khăn tài chính; khốn khổ

Hán tự

Cùng khó khăn
Bách thúc giục; ép buộc; sắp xảy ra; thúc đẩy

Từ liên quan đến 窮迫