Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
窓の桟
[Song San]
まどのさん
🔊
Cụm từ, thành ngữ
khung cửa sổ; bệ cửa sổ
Hán tự
窓
Song
cửa sổ; ô kính
桟
San
giàn giáo; khung