Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
窃視症
[Thiết Thị Chứng]
せっししょう
🔊
Danh từ chung
thị dâm
Hán tự
窃
Thiết
trộm; bí mật
視
Thị
xem xét; nhìn
症
Chứng
triệu chứng