窃用 [Thiết Dụng]
せつよう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ hiếm

sử dụng không phép; sử dụng thông tin

Hán tự

Thiết trộm; bí mật
Dụng sử dụng; công việc