Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
窃ちゃり
[Thiết]
せっちゃり
🔊
Danh từ chung
trộm xe đạp
Hán tự
窃
Thiết
trộm; bí mật