突風 [Đột Phong]
とっぷう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

cơn gió mạnh

Hán tự

Đột đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột
Phong gió; không khí; phong cách; cách thức

Từ liên quan đến 突風