突貫作業 [Đột Quán Tác Nghiệp]

とっかんさぎょう

Danh từ chung

công việc gấp rút

JP: 突貫とっかん作業さぎょうだったから、サイズがわないかもしれません。

VI: Vì là công việc gấp rút nên có thể kích thước không vừa.

Hán tự

Từ liên quan đến 突貫作業