突兀 [Đột Ngột]
とっこつ

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

cao vút; nhô lên

Hán tự

Đột đâm; nhô ra; đẩy; xuyên qua; chọc; va chạm; đột ngột
Ngột cao & bằng phẳng; cao ngất; hói; nguy hiểm