空軍連絡将校 [Không Quân Liên Lạc Tương Hiệu]
くうぐんれんらくしょうこう

Danh từ chung

sĩ quan liên lạc không quân

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Quân quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái
Lạc quấn quanh; mắc vào
Tương lãnh đạo; chỉ huy
Hiệu trường học; in ấn; hiệu đính; sửa chữa