空薬莢 [Không Dược Giáp]
からやっきょう

Danh từ chung

vỏ đạn rỗng

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Dược thuốc; hóa chất
Giáp vỏ; vỏ hạt; vỏ quả