Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
空蒸し
[Không Chưng]
からむし
🔊
Danh từ chung
hấp không nước
Hán tự
空
Không
trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
蒸
Chưng
hấp; hơi; oi bức; làm nóng; bị mốc