空砲 [Không Pháo]
くうほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

súng không đạn; bắn đạn giả

JP: 警察けいさつ空砲くうほうった。

VI: Cảnh sát đã bắn đạn giả.

🔗 空包

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Pháo súng thần công; súng