空焚き [Không Phần]
空だき [Không]
空焚 [Không Phần]
空炊き [Không Xuy]
からだき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đun nóng không có nước

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Phần đốt; nhóm lửa; đốt lửa; nấu
Xuy nấu; đun sôi