空港 [Không Cảng]

くうこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

sân bay

JP: どの空港くうこうから出発しゅっぱつしますか。

VI: Bạn sẽ khởi hành từ sân bay nào?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

空港くうこうまでく。
Đi đến sân bay.
空港くうこうまでおくるよ。
Tôi sẽ đưa bạn đến sân bay.
空港くうこうバスで空港くうこうまでくにはどのくらいかかりますか。
Mất bao lâu để đi từ xe buýt sân bay đến sân bay?
空港くうこうでサミをたよ。
Tôi đã thấy Sam ở sân bay.
空港くうこうでサミをかけたよ。
Tôi đã nhìn thấy Sami ở sân bay.
空港くうこうでサミにったよ。
Tôi đã gặp Sami ở sân bay.
空港くうこう彼女かのじょ見送みおくった。
Tôi đã tiễn cô ấy tại sân bay.
空港くうこうはどこですか?
Sân bay ở đâu?
どっちの空港くうこうにいるの?
Bạn đang ở sân bay nào?
かれ空港くうこう見送みおくりました。
Tôi đã đưa tiễn anh ta ở sân bay.

Hán tự

Từ liên quan đến 空港

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 空港
  • Cách đọc: くうこう
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt ngắn: sân bay (nơi máy bay cất cánh, hạ cánh và đón/trả hành khách, hàng hóa)
  • Thường gặp ở trình độ: sơ–trung cấp (JLPT khoảng N4–N3)
  • Từ ghép thường gặp: 国際空港 (こくさいくうこう: sân bay quốc tế), 国内空港 (こくないくうこう: sân bay nội địa), 空港ターミナル, 空港バス, 空港使用料, 空港職員

2. Ý nghĩa chính

空港(くうこう) là cơ sở hạ tầng hàng không có đường băng, nhà ga hành khách (ターミナル), tháp điều khiển… nơi các chuyến bay thương mại cất cánhhạ cánh, hành khách làm thủ tục チェックイン / 保安検査 / 出入国審査. Trong tiếng Việt tương đương “sân bay”.

3. Phân biệt

  • 空港 vs 飛行場(ひこうじょう): 飛行場 là “sân bay/phi trường” theo nghĩa rộng, thường chỉ nơi có đường băng (có thể nhỏ, dùng cho huấn luyện hay tư nhân). 空港 nhấn mạnh cơ sở thương mại với nhà ga hành khách, dịch vụ đầy đủ.
  • 空港 vs エアポート: エアポート là dạng Katakana (airport), hay dùng trong tên thương mại/quảng cáo: 〇〇エアポートライン. Về nghĩa không khác.
  • 空港 vs 港(みなと): là cảng biển; 空港 là “cảng trên trời” cho máy bay. Hai từ khác lĩnh vực.
  • 空港 vs 駅(えき): là ga tàu/ga điện. Khi đi lại, phân biệt: 空港行きバス (xe buýt đi sân bay) và 駅行きバス (xe buýt đi ga).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tiểu từ:
    • 空港へ/に 行く: đi đến sân bay. nhấn hướng đi, nhấn điểm đến/đến nơi.
    • 空港に 着く: đến sân bay; 空港から 出る/帰る: rời sân bay/về từ sân bay.
    • 空港で + hành động: làm gì tại sân bay (チェックインする, 乗り換える, 両替する…)
  • Collocation hay gặp:
    • 空港に向かう/空港まで行く (hướng tới/đi đến sân bay)
    • 空港でチェックインする/手荷物検査を受ける/出入国審査を受ける
    • 空港が混雑している/閉鎖される (đông đúc/đóng cửa)
    • 空港バス/空港リムジン/空港連絡鉄道 (phương tiện kết nối sân bay)
    • 国際空港/国内空港/第1ターミナル (phân loại/khu nhà ga)
  • Ngữ cảnh: dùng trong thông báo giao thông, du lịch, tin tức, thủ tục xuất nhập cảnh, chỉ dẫn đường đi, tên riêng địa danh: 成田空港, 羽田空港, 関西国際空港.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Cách đọc Loại Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
飛行場 ひこうじょう danh từ phi trường, sân bay (thường nhỏ) Gần nghĩa; nhấn nơi máy bay hoạt động, có thể không có nhà ga lớn
エアポート danh từ (Katakana) airport Đồng nghĩa vay mượn, hay dùng trong tên dịch vụ
ターミナル(ターミナルビル) danh từ nhà ga hành khách Bộ phận thuộc sân bay
滑走路 かっそうろ danh từ đường băng Bộ phận thuộc sân bay
みなと danh từ cảng biển Khác lĩnh vực; đối chiếu “cảng” đường biển
えき danh từ ga tàu/ga điện Đối chiếu điểm trung chuyển trên bộ
出入国審査 しゅつにゅうこくしんさ danh từ kiểm tra xuất nhập cảnh Dịch vụ/thủ tục tại sân bay quốc tế
空港バス くうこうバス danh từ xe buýt sân bay Liên kết vận tải đến/đi từ sân bay

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (クウ/そら・あく・から)
    • Bộ thủ: 穴 (huyệt); thành phần gợi ý “khoang rỗng/trời”.
    • Nghĩ gốc: bầu trời, trống rỗng. On-yomi クウ dùng trong từ Hán Nhật như 空気, 空間, 空港.
  • (コウ/みなと)
    • Bộ thủ: 氵(thủy) + 巷. Gợi ý nơi nước tụ lại để tàu thuyền neo đậu.
    • Nghĩ gốc: bến cảng. On-yomi コウ trong 港湾, 空港; Kun-yomi みなと.
  • Cấu tạo nghĩa của 空港: “cảng” (港) của “bầu trời/không trung” (空) → cảng hàng không, tức sân bay.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gắn với địa danh, thường đặt tên riêng + 空港: 成田空港 (Narita), 羽田空港 (Haneda), 関西国際空港 (Kansai). Nếu ngữ cảnh đã rõ, người Nhật đôi khi lược bớt phần “空港” và chỉ nói “成田へ” hoặc “羽田に着く”. Về trợ từ, “空港へ” thiên về hướng đi, còn “空港に” nhấn điểm đến hoặc trạng thái đã đến nơi.

Chuỗi hoạt động điển hình ở sân bay quốc tế: チェックイン → 手荷物預け → 保安検査 → 出国審査 → 搭乗. Trong hội thoại hàng ngày, bạn sẽ gặp các cụm như 空港までのアクセス (cách đi đến sân bay), 空港利用料 (phí sử dụng sân bay), 空港周辺のホテル. Khi hỏi đường, cách tự nhiên: 空港までどうやって行けますか。

8. Câu ví dụ

  • 明日、朝早く空港へ向かいます。
    Ngày mai, sáng sớm tôi sẽ đi về phía sân bay.

  • 大雪のため、空港が閉鎖されました。
    Do tuyết rơi dày, sân bay đã bị đóng cửa.

  • 空港でチェックインしてから、保安検査を受けてください。
    Sau khi làm thủ tục check-in ở sân bay, hãy qua kiểm tra an ninh.

  • この空港から市内までリムジンバスが出ています。
    Từ sân bay này có xe buýt limousine đi vào trung tâm thành phố.

  • 父を空港まで見送りに行きました。
    Tôi đã đi tiễn bố ra sân bay.

  • 成田空港は日本を代表する国際空港です。
    Sân bay Narita là sân bay quốc tế tiêu biểu của Nhật Bản.

  • 空港に着いたら、まず両替所を探しましょう。
    Khi đến sân bay, trước tiên hãy tìm quầy đổi tiền.

  • 渋滞があるので、空港には早めに到着したほうがいいです。
    Vì kẹt xe, bạn nên đến sân bay sớm thì hơn.

💡 Giải thích chi tiết về từ 空港 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?