空母 [Không Mẫu]

くうぼ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

tàu sân bay

🔗 航空母艦・こうくうぼかん

Hán tự

Từ liên quan đến 空母

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 空母
  • Cách đọc: くうぼ
  • Từ loại: Danh từ
  • Khái quát: tàu sân bay (viết tắt của 航空母艦); tàu chiến có khả năng triển khai, thu hồi và hỗ trợ máy bay.
  • Ngữ vực: quân sự, lịch sử, thời sự quốc tế.
  • Collocation: 原子力空母, 軽空母, 正規空母, 空母打撃群, 艦載機, カタパルト.

2. Ý nghĩa chính

空母 là “tàu sân bay” – hạm tàu trung tâm để vận hành máy bay (phóng/hạ cánh, bảo dưỡng, tiếp tế). Thường là viết tắt của 航空母艦 (こうくうぼかん).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 空母 = 航空母艦 (chính thức/đủ chữ). 空母 là dạng viết rút gọn thông dụng.
  • 母艦: “tàu mẹ” nói chung (mang/đỡ phương tiện khác), không nhất thiết là tàu sân bay.
  • 護衛艦/駆逐艦: tàu hộ tống/khinh hạm, chức năng khác với 空母.
  • 強襲揚陸艦: có boong bay và mang máy bay trực thăng/V/STOL, nhưng mục đích chính là đổ bộ chớp nhoáng, khác vai trò 空母 thuần túy.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Lịch sử/quân sự: 第二次世界大戦で空母が主力となった (tàu sân bay trở thành lực lượng chủ lực trong Thế chiến II).
  • Thời sự: 原子力空母の寄港, 空母打撃群の展開.
  • Kỹ thuật: カタパルト発進, アレスティングワイヤー着艦.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
航空母艦 Từ gốc/đồng nghĩa Tàu sân bay Dạng đầy đủ, trang trọng.
母艦 Liên quan Tàu mẹ Khái niệm rộng, không chỉ máy bay.
護衛艦 Liên quan Tàu hộ vệ Hộ tống/đi kèm đội hình.
戦艦 Liên quan Thiết giáp hạm Thời cũ, hỏa lực pháo binh.
強襲揚陸艦 Phân biệt Tàu đổ bộ tấn công Vận dụng máy bay nhưng mục tiêu chính là đổ bộ.
空母打撃群 Liên quan Biên đội tàu sân bay Nhóm tác chiến xoay quanh tàu sân bay.
民間船 Đối nghĩa tương đối Tàu dân sự Không trang bị chiến đấu.
輸送船 Đối nghĩa tương đối Tàu vận tải Không có chức năng vận hành máy bay chiến đấu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 空: “trời; trống rỗng”. Trong hợp nghĩa: “không trung”.
  • 母: “mẹ; cái gốc”. Trong tổ hợp hải quân, “mẫu hạm/tàu mẹ”.
  • Ghép lại: 空母 = “mẫu hạm của máy bay” → tàu sân bay.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo, thấy 空母 kèm từ kỹ thuật như 発艦/着艦, 艦載機 là dấu hiệu ngữ cảnh chuyên ngành. Ghi nhớ 空母 là viết tắt của 航空母艦 giúp bạn hiểu văn bản trang trọng ngay lập tức.

8. Câu ví dụ

  • 空母は航空機を運用するための中核的な艦船だ。
    Tàu sân bay là tàu nòng cốt để vận hành máy bay.
  • 港に原子力空母が寄港した。
    Một tàu sân bay chạy năng lượng hạt nhân đã ghé cảng.
  • 空母打撃群が演習海域に展開した。
    Nhóm tác chiến tàu sân bay đã triển khai tới vùng diễn tập.
  • 空母からの発艦・着艦は高度な訓練を要する。
    Cất hạ cánh trên tàu sân bay đòi hỏi huấn luyện cao độ.
  • 小型の軽空母は運用の柔軟性が高い。
    Tàu sân bay hạng nhẹ có tính linh hoạt vận dụng cao.
  • 正式には航空母艦というが、一般には空母と呼ぶ。
    Chính thức gọi là “航空母艦”, nhưng thường gọi tắt “空母”.
  • 強襲揚陸艦と空母は目的と設計思想が異なる。
    Tàu đổ bộ tấn công và tàu sân bay khác nhau về mục đích và thiết kế.
  • 空母のカタパルトがアップグレードされた。
    Máy phóng trên tàu sân bay đã được nâng cấp.
  • 艦載機が任務を終えて空母に帰投した。
    Máy bay trên hạm đã hoàn thành nhiệm vụ và quay về tàu sân bay.
  • 第二次大戦で空母の重要性が確立された。
    Tầm quan trọng của tàu sân bay được khẳng định trong Thế chiến II.
💡 Giải thích chi tiết về từ 空母 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?