空撮
[Không Toát]
くうさつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
chụp ảnh từ trên không
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ほら、見て!空が真っ赤っ赤だよ。写真撮っておこうよ。
Này, nhìn kìa! Trời đỏ rực lên kìa. Chụp ảnh thôi.