空振り [Không Chấn]
からぶり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

đánh hụt

JP: バッターは空振からぶりの三振さんしんをした。

VI: Tay đánh bóng chày đã bị ba lần đánh hụt.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

không trúng

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

thất bại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

乾坤一擲けんこんいってきだい勝負しょうぶなさけないけどこれが見事みごと空振からぶりにわったんだなあ。
Đó là một trận đấu sinh tử, thật đáng tiếc là nó đã kết thúc bằng một cú hụt.

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Chấn lắc; vẫy