Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
空堀
[Không Quật]
空濠
[Không Hào]
からぼり
🔊
Danh từ chung
hào khô
Hán tự
空
Không
trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
堀
Quật
hào; mương; kênh
濠
Hào
hào; mương; kênh; Úc