空堀 [Không Quật]
空濠 [Không Hào]
からぼり

Danh từ chung

hào khô

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Quật hào; mương; kênh
Hào hào; mương; kênh; Úc