1. Thông tin cơ bản
- Từ vựng: 空域
- Cách đọc: くういき
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa ngắn gọn: không phận, vùng trời/không gian bay
- Các kết hợp thường gặp: 管制空域, 禁止空域, 制限空域, 領空, 空域管理, 空域再編, 空域侵犯, 飛行情報区(FIR)
- Lĩnh vực: Hàng không, quốc phòng, quản lý bay, UAV/Drone
2. Ý nghĩa chính
空域 chỉ không gian trên không được xác định bởi ranh giới địa lý/độ cao để quản lý bay, bao gồm vùng trời quốc gia (領空) và các khu vực điều hành bay như 管制空域, 禁止空域, 制限空域.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 空域 vs 領空: 領空 là không phận thuộc chủ quyền của một quốc gia; 空域 là khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều loại vùng trời kỹ thuật/quản lý.
- 空域 vs 空間: 空間 là “không gian” nói chung; 空域 mang tính chuyên môn hàng không.
- FIR(飛行情報区): đơn vị phân chia để cung cấp thông tin bay; không đồng nhất với chủ quyền lãnh thổ nhưng liên quan đến quản lý 空域.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- An ninh/quốc phòng: 空域侵犯 (xâm phạm không phận), 空域警備 (canh phòng vùng trời).
- Điều hành bay: 管制空域に入る, 空域を閉鎖/迂回する.
- UAV/Drone: 飛行可能な空域, 禁止空域での飛行は禁止.
- Chính sách: 空域の再編/最適化 nhằm nâng cao hiệu quả lưu thông hàng không.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 領空 |
Liên quan/hẹp hơn |
Không phận quốc gia |
Thuộc chủ quyền nhà nước. |
| 管制空域 |
Liên quan (phân loại) |
Vùng trời có kiểm soát |
Máy bay cần tuân thủ điều hành bay. |
| 禁止空域 |
Liên quan (phân loại) |
Vùng trời cấm bay |
Cấm bay vì an ninh, an toàn. |
| 制限空域 |
Liên quan (phân loại) |
Vùng trời hạn chế |
Chỉ bay với điều kiện/giờ cụ thể. |
| 飛行情報区(FIR) |
Liên quan |
Khu thông tin bay |
Đơn vị cung cấp dịch vụ không lưu. |
| 領空外 |
Đối lập/bên ngoài |
Ngoài không phận |
Không nằm trong chủ quyền quốc gia. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 空: bầu trời, trống rỗng.
- 域: khu vực, vùng, phạm vi.
- 空域 = “vùng của bầu trời/không gian bay”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản chính sách, 空域 thường đi cùng các động từ như 管理する, 再編する, 最適化する, 閉鎖する, 迂回する. Khi dịch, nên cân nhắc bối cảnh: có khi “không phận” (khi liên quan chủ quyền), có khi “vùng trời” (khi nhấn mạnh điều hành bay), hoặc “không gian bay” (khi nói về UAV).
8. Câu ví dụ
- 悪天候のため、この空域は一時閉鎖された。
Do thời tiết xấu, vùng trời này tạm thời bị đóng.
- 旅客機は管制空域に入る前に許可を得る必要がある。
Máy bay chở khách cần được phép trước khi vào vùng trời có kiểm soát.
- 軍用機の空域侵犯が問題になっている。
Việc máy bay quân sự xâm phạm không phận đang trở thành vấn đề.
- ドローンは指定空域以外での飛行が禁止されている。
Drone bị cấm bay ngoài các vùng trời được chỉ định.
- 航空当局は空域の安全を最優先にしている。
Cơ quan hàng không đặt an toàn vùng trời lên hàng đầu.
- 紛争地域を避けるため、航空路は当該空域を迂回した。
Để tránh khu vực xung đột, đường bay đã vòng qua vùng trời đó.
- 政府は空域の再編計画を発表した。
Chính phủ công bố kế hoạch tái cấu trúc vùng trời.
- 新しいFIRの設定により、この空域の管轄が変わる。
Do thiết lập FIR mới, thẩm quyền quản lý vùng trời này thay đổi.
- 訓練空域では特別な手順に従わなければならない。
Trong vùng trời huấn luyện phải tuân thủ thủ tục đặc biệt.
- 首都周辺の空域は混雑しやすい。
Vùng trời quanh thủ đô dễ bị quá tải.