空即是色 [Không Tức Thị Sắc]
くうそくぜしき

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

không là sắc

🔗 色即是空

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

色即是空しきそくぜくう空即是色くうそくぜしき
Hư không của sự hư không, thảy đều hư không.

Hán tự

Không trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
Tức ngay lập tức; tức là; như là; tuân theo; đồng ý; thích nghi
Thị đúng vậy; công lý
Sắc màu sắc