Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
空事
[Không Sự]
虚事
[Hư Sự]
そらごと
🔊
Danh từ chung
giả; bịa đặt
Hán tự
空
Không
trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
事
Sự
sự việc; lý do
虚
Hư
trống rỗng
Từ liên quan đến 空事
駄法螺
だぼら
chuyện khoác lác