空になる
[Không]
からになる
Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”
trở nên trống rỗng; bị làm trống
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
空が明るくなった。
Bầu trời đã sáng lên.
空が明るくなってきた。
Bầu trời đã sáng lên.
空が明るくなってきたよ。
Trời đã sáng dần lên.
空は次第に暗くなった。
Bầu trời dần trở nên tối.
空はだんだん暗くなった。
Bầu trời dần trở nên tối.
空が暗くなってきた。
Bầu trời bắt đầu tối lại.
とつぜん空が暗くなった。
Bỗng nhiên trời tối sầm lại.
空はますます暗くなった。
Bầu trời càng lúc càng tối.
突然、空が暗くなった。
Bỗng nhiên, bầu trời tối sầm lại.
雨がやんで空が明るくなった。
Trời đã tạnh mưa và bầu trời sáng lên.