空き瓶
[Không Bình]
空瓶 [Không Bình]
空き壜 [Không Đàm]
空瓶 [Không Bình]
空き壜 [Không Đàm]
あきびん
– 空き瓶・空き壜
からびん
– 空瓶
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
chai rỗng
JP: 箱の中に空瓶があります。
VI: Có một chai trống bên trong hộp.