Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
空き樽
[Không Tôn]
あきだる
🔊
Danh từ chung
thùng rỗng
Hán tự
空
Không
trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
樽
Tôn
thùng; thùng; thùng nhỏ