穴場 [Huyệt Trường]
あなば
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

nơi ít người biết đến

JP: この温泉おんせん穴場あなばだね。

VI: Suối nước nóng này thật là một điểm đến bí mật nhỉ.

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

quầy cá cược

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのレストランはニューヨークのたのしい穴場あなばですよ。
Nhà hàng đó là một điểm thú vị ở New York.
かれちいさい穴場あなばつけてかせぐのが得意とくいです。
Anh ấy giỏi tìm ra những cơ hội kiếm tiền nhỏ.

Hán tự

Huyệt lỗ; khe hở; khe; hang; ổ
Trường địa điểm