Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
穏健路線
[Ổn Kiện Lộ Tuyến]
おんけんろせん
🔊
Danh từ chung
đường lối ôn hòa
Hán tự
穏
Ổn
yên tĩnh; ôn hòa
健
Kiện
khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
路
Lộ
đường; lộ trình; con đường; khoảng cách
線
Tuyến
đường; tuyến