穏健派 [Ổn Kiện Phái]
おんけんは

Danh từ chung

phái ôn hòa; những người ôn hòa

Hán tự

Ổn yên tĩnh; ôn hòa
Kiện khỏe mạnh; sức khỏe; sức mạnh; kiên trì
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái