穏健 [Ổn Kiện]

おんけん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Tính từ đuôi na

vừa phải (quan điểm, chính trị, v.v.); ôn hòa; hợp lý; tỉnh táo; không cực đoan

JP: かれ穏健おんけんかんがえをもったひとである。

VI: Anh ấy là người có quan điểm ôn hòa.

Trái nghĩa: 過激

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 穏健(おんけん)
  • Cách đọc: おんけん
  • Loại từ: Tính từ-na (穏健な); danh từ (穏健派, 穏健路線)
  • Nghĩa khái quát: ôn kiện, ôn hòa; chủ trương vừa phải, không cực đoan
  • Kanji: 穏 + 健

2. Ý nghĩa chính

穏健 diễn tả lập trường/chủ trương trung dung, từ tốn, tránh cực đoan. Thường dùng trong chính trị, kinh tế, đàm phán: giải pháp “vừa phải, cân bằng rủi ro-lợi ích”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 穏健 vs 穏当・温和: 穏当 (đúng mực, hợp lẽ), 温和 (ôn hòa về tính cách). 穏健 nhấn mạnh đường lối/lập trường.
  • 穏健 vs 強硬・過激・急進: Đối lập về mức độ: 強硬 (cứng rắn), 過激/急進 (cấp tiến/cực đoan).
  • 穏健派: phe ôn hòa; 穏健策/穏健路線: giải pháp/đường lối ôn hòa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm hay dùng: 「穏健な意見」「穏健派」「穏健路線」「穏健策に転じる」「穏健に進める」。
  • Ngữ cảnh: chính sách công, thương thuyết, quản trị rủi ro, truyền thông.
  • Sắc thái: thận trọng, cân nhắc; đôi khi bị phê là “quá an toàn/thiếu đột phá”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
穏当đồng nghĩa gầnđúng mựcHợp lẽ, không quá đà.
温和liên quanôn hòaThiên về tính cách/khí chất.
漸進的liên quantiệm tiếnTiến từng bước, ít rủi ro.
強硬đối nghĩacứng rắnLập trường đối đầu, quyết liệt.
過激đối nghĩacực đoanBiện pháp mạnh, sốc.
急進đối nghĩacấp tiến nhanhTiến nhanh, đổi mới mạnh.
穏健派liên quanphe ôn hòaDanh xưng nhóm chính trị/xã hội.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

穏: bộ 禾 (lúa) + phần âm 怨 — nghĩa “êm ả, ôn hòa”. 健: 亻 (nhân) + 建 — “kiện, vững”. Ghép: “ô n hoà nhưng vững vàng” → ôn kiện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thảo luận chính sách, “穏健” thường đi với “路線(đường lối)”, “策(giải pháp)”. Khi cần tạo đồng thuận, cách diễn đạt 「より穏健な案に修正する」 giúp hạ nhiệt tranh cãi. Tuy nhiên, nếu bối cảnh cần đột phá, “穏健” có thể bị xem là thiếu tham vọng.

8. Câu ví dụ

  • 穏健な意見で議論をまとめた。
    Chúng tôi kết luận cuộc thảo luận bằng một ý kiến ôn hòa.
  • 党内の穏健派が主導権を握った。
    Phe ôn hòa trong đảng đã nắm quyền chủ đạo.
  • 今回は穏健路線に転じるべきだ。
    Lần này nên chuyển sang đường lối ôn hòa.
  • 市場の混乱を避けるため、穏健策を採った。
    Để tránh hỗn loạn thị trường, đã chọn giải pháp ôn hòa.
  • 彼は常に穏健に交渉を進めるタイプだ。
    Anh ấy là kiểu người luôn thúc đẩy đàm phán một cách ôn hòa.
  • 大胆案と穏健案を比較検討する。
    So sánh và xem xét phương án táo bạo và phương án ôn hòa.
  • 物価対策は穏健な調整が望ましい。
    Đối sách giá cả nên điều chỉnh ở mức ôn hòa.
  • 彼女の提案は現実的で穏健だ。
    Đề xuất của cô ấy thực tế và ôn hòa.
  • 穏健さゆえに実行可能性が高い。
    Vì tính ôn hòa nên khả năng thực thi cao.
  • 危機時にも穏健さを失わない指導者だ。
    Là nhà lãnh đạo không đánh mất sự ôn hòa ngay cả khi khủng hoảng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 穏健 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?