積立金 [Tích Lập Kim]

つみたてきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chung

quỹ dự trữ; tiền gửi

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 積立金(つみたてきん)
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: Quỹ/tích lũy để dành; khoản tiền được trích đều đặn cho mục đích cụ thể (cá nhân, tập thể, kế toán doanh nghiệp).
  • Lĩnh vực: Tài chính cá nhân, quản trị chung cư, kế toán doanh nghiệp

2. Ý nghĩa chính

  • Ý nghĩa 1: Tiền tích lũy định kỳ cho một mục tiêu (du lịch, giáo dục, hưu trí…).
  • Ý nghĩa 2: Quỹ dự phòng/sửa chữa… của tổ chức, đặc biệt 修繕積立金 trong chung cư.
  • Ý nghĩa 3 (kế toán): Các khoản “積立金” trong vốn chủ sở hữu (như 法定積立金); khác với 引当金 (dự phòng nợ phải trả).

3. Phân biệt

  • 積立(つみたて): Hành vi “tích lũy đều đặn”; 積立金: “khoản tiền đã tích lũy”.
  • 引当金: Dự phòng kế toán (nợ phải trả); không đồng nhất với 積立金 (thường thuộc vốn chủ sở hữu hoặc quỹ mục tiêu).
  • 貯金: Tiền tiết kiệm nói chung; 積立金 nhấn mạnh mục đích/quy chế tích lũy.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm: 修繕積立金/教育積立金/法定積立金/積立金を積み増す/積立金を取り崩す.
  • Ngữ cảnh: Hợp đồng ngân hàng (積立預金), quản lý chung cư, báo cáo tài chính.
  • Lưu ý: 取り崩す = rút/giải tỏa quỹ; 運用 = đầu tư vận hành quỹ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
積立 Liên quan (hành vi) Tích lũy định kỳ Hành động góp đều; kết quả là 積立金.
積立預金 Liên quan Tiền gửi tích lũy Sản phẩm ngân hàng.
法定積立金 Liên quan (kế toán) Quỹ dự trữ theo luật Trong vốn chủ sở hữu.
引当金 Phân biệt Dự phòng (nợ phải trả) Bản chất kế toán khác với 積立金.
取り崩し Đối hướng Giải tỏa quỹ, rút quỹ Hành vi sử dụng 積立金.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 積: “tích” – chất chồng, tích lũy. Âm On: セキ; Kun: つ-む/つ-もる.
  • 立: “lập” – đứng, dựng, thiết lập.
  • 金: “kim/tiền” – tiền bạc, quỹ.
  • Ghép nghĩa: 積(tích lũy)+ 立(thiết lập)+ 金(tiền)→ “khoản tiền được tích lũy, thiết lập làm quỹ”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống, đặt mục tiêu rõ ràng cho 積立金 giúp kỷ luật tài chính tốt hơn. Với chung cư, kiểm tra định kỳ báo cáo 運用状況 và kế hoạch 修繕 để đảm bảo mức 修繕積立金 là hợp lý, tránh sốc phí về sau.

8. Câu ví dụ

  • 毎月1万円を修繕積立金に拠出している。
    Mỗi tháng tôi đóng 1 man vào quỹ tích lũy sửa chữa.
  • 会社は法定積立金を積み増した。
    Công ty đã tăng quỹ dự trữ theo luật.
  • 旅行のための積立金を取り崩した。
    Tôi đã rút quỹ tích lũy cho chuyến du lịch.
  • 管理組合の積立金残高を確認する。
    Kiểm tra số dư quỹ tích lũy của ban quản lý.
  • 教育積立金を今年は増額する予定だ。
    Dự định tăng quỹ tích lũy giáo dục trong năm nay.
  • 会計上、積立金と引当金は区別される。
    Về kế toán, cần phân biệt quỹ tích lũy với dự phòng.
  • 積立金の運用状況を年次で報告する。
    Báo cáo tình hình vận hành quỹ tích lũy theo năm.
  • 自動積立で積立金を効率よく貯める。
    Dùng tích lũy tự động để tích quỹ hiệu quả.
  • 予期せぬ出費に備えて積立金を用意しておく。
    Chuẩn bị quỹ tích lũy để phòng chi phí bất ngờ.
  • マンションの積立金が不足し、値上げが決まった。
    Quỹ tích lũy của chung cư thiếu nên đã quyết định tăng phí.
💡 Giải thích chi tiết về từ 積立金 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?