積ん読 [Tích Độc]
積読 [Tích Độc]
つん読 [Độc]
つんどく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

mua sách mà không đọc; tích trữ sách

Danh từ chung

sách mua nhưng không đọc

Hán tự

Tích tích lũy; chất đống
Độc đọc