穂状花序 [Tuệ Trạng Hoa Tự]
すいじょうかじょ

Danh từ chung

bông hoa dạng bông

Hán tự

Tuệ bông lúa; bông (ngũ cốc); đầu; đỉnh (sóng)
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo
Hoa hoa
Tự lời nói đầu; thứ tự