穂並 [Tuệ Tịnh]
ほなみ

Danh từ chung

hàng lúa đứng thẳng

Hán tự

Tuệ bông lúa; bông (ngũ cốc); đầu; đỉnh (sóng)
Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng