穀食 [Cốc Thực]
こくしょく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chế độ ăn ngũ cốc; ăn ngũ cốc

Hán tự

Cốc ngũ cốc; hạt
Thực ăn; thực phẩm