穀倉地帯 [Cốc Thương Địa Đái]
こくそうちたい
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vùng sản xuất ngũ cốc
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vùng sản xuất ngũ cốc