穀倉 [Cốc Thương]
こくそう
こくぐら
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

kho thóc

Hán tự

Cốc ngũ cốc; hạt
Thương kho hàng; nhà kho; hầm; kho bạc