稽古事 [Kê Cổ Sự]
稽古ごと [Kê Cổ]
けいこ事 [Sự]
けいこごと

Danh từ chung

học các môn nghệ thuật (như múa, nhạc, trà đạo, cắm hoa, v.v.)

Hán tự

suy nghĩ; cân nhắc
Cổ
Sự sự việc; lý do