Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
稲熱
[Đạo Nhiệt]
いもち
🔊
Danh từ chung
bệnh đạo ôn
Hán tự
稲
Đạo
cây lúa
熱
Nhiệt
nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê