稲妻横這 [Đạo Thê Hoành Giá]
いなずまよこばい
イナズマヨコバイ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bọ xít lá lúa

Hán tự

Đạo cây lúa
Thê vợ; người phối ngẫu
Hoành ngang; bên; chiều ngang; rộng; sợi ngang; vô lý; ngang ngược
Giá bò; trườn; bò sát; kéo dài (dây leo)