1. Thông tin cơ bản
- Từ: 稲作
- Cách đọc: いなさく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: canh tác lúa (trồng lúa nước/lúa cạn); sản xuất lúa gạo
- Lĩnh vực: nông nghiệp, địa lý nông nghiệp, lịch sử văn hóa
2. Ý nghĩa chính
稲作 là hoạt động canh tác cây lúa (稲) để sản xuất lúa gạo, bao gồm các công đoạn như làm đất, gieo mạ/ươm, cấy (田植え), chăm sóc, thu hoạch (収穫), phơi/sấy, bảo quản. Ở Nhật và nhiều nước châu Á, 稲作 gắn chặt với khí hậu gió mùa và hệ thống thủy lợi.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 米作(べいさく): đồng nghĩa gần, “làm lúa gạo”; 稲作 nhấn mạnh cây lúa (稲) như đối tượng canh tác.
- 畑作(はたさく): canh tác trên nương rẫy (hoa màu, khoai, đậu…). Đối lập với 稲作 (nhất là lúa nước).
- 水稲(すいとう) vs 陸稲(りくとう): lúa nước vs lúa cạn. Cả hai đều thuộc 稲作 nhưng kỹ thuật khác nhau.
- 田植え là công đoạn cấy; 稲作 là toàn bộ quá trình sản xuất lúa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Ghép từ: 稲作農家, 稲作地帯, 稲作文化, 稲作中心の農業.
- Yếu tố ảnh hưởng: khí hậu (mưa, nhiệt), thủy lợi (tưới tiêu), giống, cơ giới hóa, lao động.
- Ngữ cảnh nghiên cứu/chính sách: an ninh lương thực, biến đổi khí hậu, già hóa nông thôn, năng suất/giống mới.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 米作(べいさく) | Đồng nghĩa | Làm lúa gạo | Nhấn sản phẩm “gạo” |
| 水稲(すいとう) | Liên quan | Lúa nước | Phân loại theo phương thức |
| 陸稲(りくとう) | Liên quan | Lúa cạn | Không cần ruộng nước |
| 田植え(たうえ) | Công đoạn | Cấy lúa | Một bước trong chu trình |
| 収穫(しゅうかく) | Công đoạn | Thu hoạch | Giai đoạn cuối vụ |
| 水田(すいでん) | Liên quan | Ruộng lúa nước | Hạ tầng canh tác |
| 畑作(はたさく) | Đối lập | Canh tác nương rẫy | Không phải lúa nước |
| 品種改良 | Liên quan | Cải tiến giống | Nâng năng suất/chất lượng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 稲(いね): cây lúa; bộ 禾 (lúa) + thành phần âm/phần nghĩa.
- 作(さく/つく-る): làm, sản xuất, canh tác.
- Hợp nghĩa: “làm/canh tác cây lúa”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
稲作 không chỉ là kỹ thuật nông nghiệp mà còn là nền tảng văn hóa-xã hội ở Đông Á và Đông Nam Á: lễ hội mùa vụ, ẩm thực, cấu trúc làng xã, tới cả tín ngưỡng bản địa. Trong bối cảnh khí hậu biến đổi, từ hệ thống thủy lợi tới giống chịu hạn/mặn đều là từ khóa sống còn của 稲作 hiện đại.
8. Câu ví dụ
- 日本の農業は稲作を中心に発展してきた。
Nông nghiệp Nhật Bản phát triển chủ yếu quanh canh tác lúa.
- モンスーン気候は稲作に適している。
Khí hậu gió mùa rất thích hợp cho trồng lúa.
- 祖父は稲作農家として一生を捧げた。
Ông tôi cống hiến cả đời như một nông dân trồng lúa.
- 今年の稲作は天候に恵まれた。
Vụ lúa năm nay được thời tiết ưu ái.
- 稲作の歴史を地域資料館で学ぶ。
Tìm hiểu lịch sử canh tác lúa tại bảo tàng địa phương.
- 田植えから収穫までが稲作の基本的な流れだ。
Từ cấy đến thu hoạch là chu trình cơ bản của trồng lúa.
- ダムの建設が稲作用水を安定させた。
Việc xây đập đã ổn định nguồn nước cho trồng lúa.
- 渇水で稲作に深刻な被害が出た。
Hạn hán gây thiệt hại nghiêm trọng cho việc trồng lúa.
- 高齢化により稲作の担い手が不足している。
Do già hóa dân số, đang thiếu người kế nghiệp trồng lúa.
- 直播栽培は稲作の省力化に寄与する。
Gieo thẳng góp phần giảm lao động trong canh tác lúa.